🌟 수사 기관 (搜査機關)

1. 사법 경찰이나 검찰과 같이 범인이나 용의자를 가려내고 체포할 수 있는 권한을 가진 국가 기관.

1. CƠ QUAN ĐIỀU TRA: Cơ quan nhà nước có quyền hạn sàng lọc và có thể bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi, như cảnh sát tư pháp hay kiểm sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수사 기관의 조사.
    Investigation by the investigative agency.
  • Google translate 수사 기관에 맡기다.
    Leave it to the investigative agency.
  • Google translate 수사 기관에 수사를 의뢰하다.
    Request an investigative agency to investigate.
  • Google translate 수사 기관에서 조사하다.
    Investigate by the investigative agency.
  • Google translate 수사 기관에서 체포하다.
    Arrest by investigative agencies.
  • Google translate 여행사에서 사기를 당한 사람들이 억울함을 호소하며 수사 기관에 수사를 의뢰했다.
    The travel agency asked the investigative agency to investigate the fraud, complaining of injustice.
  • Google translate 연쇄 살인 사건을 담당한 수사 기관에서는 총력을 다해 범인을 잡기 위해 애쓰고 있다.
    The investigative agency in charge of serial murders is trying its best to catch the criminal.
  • Google translate 정치권 로비 사건 담당 수사 기관이 어디야?
    Where is the investigative agency in charge of the political lobby case?
    Google translate 서울 중앙 검찰청이라고 들었습니다.
    I heard it's the central prosecutors' office in seoul.

수사 기관: investigation agency,そうさきかん【捜査機関】,organisme chargé de l'enquête,agencia de investigación,كالة تحقيق، تفحّص,мөрдөн байцаах газар,cơ quan điều tra,หน่วยสืบสวนสอบสวนกลาง,lembaga investigasi, badan investigasi negara,следственное управление,侦查机关,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70)