🌟 수사 기관 (搜査機關)
🌷 ㅅㅅㄱㄱ: Initial sound 수사 기관
-
ㅅㅅㄱㄱ (
사사건건
)
: 해당되는 모든 일 또는 온갖 사건.
☆
Danh từ
🌏 MỌI VIỆC, MỌI SỰ: Tất cả các việc liên quan hoặc tất cả các sự việc. -
ㅅㅅㄱㄱ (
사사건건
)
: 해당되는 모든 일마다.
☆
Phó từ
🌏 MỌI VIỆC, TỪNG VIỆC TỪNG VIỆC: Tất cả mọi việc tương ứng. -
ㅅㅅㄱㄱ (
시시각각
)
: 그때그때의 시간.
☆
Danh từ
🌏 TỪNG THỜI TỪNG KHẮC: Thời gian của mỗi lúc. -
ㅅㅅㄱㄱ (
생식 기관
)
: 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.
None
🌏 CƠ QUAN SINH SẢN, SINH THỰC KHÍ: Cơ quan của cơ thể dùng vào việc sinh thực như sinh vật mang thai hoặc đậu giống... -
ㅅㅅㄱㄱ (
수사 기관
)
: 사법 경찰이나 검찰과 같이 범인이나 용의자를 가려내고 체포할 수 있는 권한을 가진 국가 기관.
None
🌏 CƠ QUAN ĐIỀU TRA: Cơ quan nhà nước có quyền hạn sàng lọc và có thể bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi, như cảnh sát tư pháp hay kiểm sát.
• Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70)